- Từ điển Anh - Nhật
Storm in a teacup
Xem thêm các từ khác
-
Storm warning
n おおあめちゅういほう [大雨注意報] ちゅういほう [注意報] -
Storm window
n にじゅうまど [二重窓] -
Storm zone
n ぼうふうけん [暴風圏] -
Stormtroopers
n とつげきたいいん [突撃隊員] -
Stormy
Mục lục 1 adj-na 1.1 あれもよう [荒れ模様] 2 adj-na,n 2.1 けんあく [険悪] 2.2 はらんばんじょう [波瀾万丈] adj-na あれもよう... -
Stormy, uproarious (i.e. relationship)
n はらん [波乱] はらん [波瀾] -
Stormy passage
n なんこう [難航] -
Stormy petrel
n うみつばめ [海燕] -
Stormy seas
n あらいなみ [荒い波] あらなみ [荒波] -
Stormy weather
Mục lục 1 n 1.1 こうてん [荒天] 1.2 しけ [時化] 1.3 あれ [荒れ] n こうてん [荒天] しけ [時化] あれ [荒れ] -
Story
Mục lục 1 n 1.1 しょうせつ [小説] 1.2 ものがたり [物語] 1.3 かたりぐさ [語り草] 1.4 かたりぐさ [語り種] 1.5 はなし... -
Story-telling
n こうだん [講談] -
Story (verbal) problem
n ぶんしょうだい [文章題] -
Story book
n さっし [冊子] -
Story for young girls
n しょうじょしょうせつ [少女小説] -
Story in the kana
n かなぞうし [仮名草紙] -
Story not generally known
n うらばなし [裏話] -
Story of maternal love
n ははもの [母物] -
Story one had direct from
n じきわ [直話]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.