Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Strange rumor

n

かいぶん [怪聞]

Xem thêm các từ khác

  • Strange story

    n きだん [奇談]
  • Strange tale

    n いぶん [異聞] いぶん [異文]
  • Strange taste

    n おつなあじ [乙な味]
  • Strange theory

    n ちんせつ [珍説]
  • Strange thing

    n げてもの [下手物]
  • Strange to say

    n きたいなことに [奇態なことに]
  • Strange voice

    n きせい [奇声]
  • Strangely

    Mục lục 1 adv 1.1 へんに [変に] 1.2 くしくも [奇しくも] 2 n 2.1 ふしぎに [不思議に] adv へんに [変に] くしくも [奇しくも]...
  • Strangely enough

    n きたいなことに [奇態なことに]
  • Strangely shaped rocks

    n きがん [奇岩]
  • Strangely shaped rocks and bizarre stones

    n きがんかいせき [奇岩怪石]
  • Strangeness

    Mục lục 1 n 1.1 きみょうさ [奇妙さ] 1.2 かわり [変わり] 2 adj-na,n 2.1 かいい [怪異] 2.2 いじょう [異常] 2.3 ふしん [不審]...
  • Strangeness (in nuclear physics)

    n ストレンジネス
  • Stranger

    Mục lục 1 n 1.1 よそもの [余所者] 1.2 がいらいしゃ [外来者] 1.3 ストレンジャー 1.4 たこくもの [他国者] 1.5 あだびと...
  • Stranger (fr: etranger)

    n エトランゼ
  • Strangling to death

    n こうしゅ [絞首]
  • Strangulation

    n やくさつ [扼殺] こうさつ [絞殺]
  • Strap

    Mục lục 1 n 1.1 ひもかわ [紐革] 1.2 ストラップ 1.3 お [緒] 1.4 つりかわ [吊り革] n ひもかわ [紐革] ストラップ お [緒]...
  • Strapping

    n にくづき [肉付き]
  • Stratagem

    Mục lục 1 n 1.1 さくりゃく [策略] 1.2 ぐんばい [軍配] 1.3 けいりゃく [計略] 1.4 ぼうりゃく [謀略] 1.5 けんぼう [権謀]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top