- Từ điển Anh - Nhật
Strap
Xem thêm các từ khác
-
Strapping
n にくづき [肉付き] -
Stratagem
Mục lục 1 n 1.1 さくりゃく [策略] 1.2 ぐんばい [軍配] 1.3 けいりゃく [計略] 1.4 ぼうりゃく [謀略] 1.5 けんぼう [権謀]... -
Strategem
n じゅっけい [術計] じゅっすう [術数] -
Strategic
Mục lục 1 n 1.1 せんりゃくじょう [戦略上] 2 adj-no 2.1 さくせんじょう [作戦上] 2.2 ぐんじじょう [軍事上] n せんりゃくじょう... -
Strategic Arms Reduction Treaty (START)
n せんりゃくへいきさくげんじょうやく [戦略兵器削減条約] -
Strategic air force
n せんりゃくくうぐん [戦略空軍] -
Strategic arms
n せんりゃくへいき [戦略兵器] -
Strategic arrangement of go stones
n ふせき [布石] -
Strategic base
n さくげんち [策源地] -
Strategic bombing
n せんりゃくばくげき [戦略爆撃] -
Strategic location
n ようち [要地] -
Strategic materials
n せんりゃくぶっしつ [戦略物質] -
Strategic nuclear weapon
n せんりゃくかくへいき [戦略核兵器] -
Strategic partnership
n せんりゃくてきパートナーシップ [戦略的パートナーシップ] せんりゃくてきていけい [戦略的提携] -
Strategic person
n じゅうようじんぶつ [重要人物] -
Strategic point
n てんのうざん [天王山] -
Strategic position
n ようがい [要害] ようしょう [要衝] -
Strategic voting
n せんりゃくてきとうひょう [戦略的投票] -
Strategist
Mục lục 1 n 1.1 へいほうか [兵法家] 1.2 せんりゃくか [戦略家] 1.3 ぼうしん [謀臣] 1.4 ぐんし [軍師] 1.5 へいがくしゃ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.