- Từ điển Anh - Nhật
Strategic point
n
てんのうざん [天王山]
Xem thêm các từ khác
-
Strategic position
n ようがい [要害] ようしょう [要衝] -
Strategic voting
n せんりゃくてきとうひょう [戦略的投票] -
Strategist
Mục lục 1 n 1.1 へいほうか [兵法家] 1.2 せんりゃくか [戦略家] 1.3 ぼうしん [謀臣] 1.4 ぐんし [軍師] 1.5 へいがくしゃ... -
Strategy
Mục lục 1 n 1.1 へいがく [兵学] 1.2 せんりゃく [戦略] 1.3 ぐんぽう [軍法] 1.4 とうりゃく [韜略] 1.5 ぼうりゃく [謀略]... -
Stratified
Mục lục 1 adj-na 1.1 じゅうそうてき [重層的] 2 n 2.1 そうじょう [層状] adj-na じゅうそうてき [重層的] n そうじょう... -
Stratigraphy
n そういがく [層位学] -
Stratocumulus
n そうせきうん [層積雲] -
Stratosphere
n せいそうけん [成層圏] -
Stratovolcano
n せいそうかざん [成層火山] -
Stratum
n ちそう [地層] かいそう [階層] -
Stratum of loam
n ロームそう [ローム層] -
Stratum of society
n しゃかいそう [社会層] -
Stratus
n そううん [層雲] -
Straw
n ストロー わら [藁] -
Straw-matted room
n たたみじきのへや [畳敷きの部屋] -
Straw-rope pattern
n じょうもん [縄文] -
Straw-rope pattern pottery
n じょうもんしきどき [縄文式土器] -
Straw-thatched roof
n わらやね [藁屋根] -
Straw ashes
n わらばい [藁灰] -
Straw bag
n たわら [俵] ひょう [俵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.