- Từ điển Anh - Nhật
Stressed point
n,vs
きょうちょう [強調]
Xem thêm các từ khác
-
Stretch
Mục lục 1 n 1.1 はり [張り] 1.2 ひろがり [拡がり] 1.3 ストレッチ n はり [張り] ひろがり [拡がり] ストレッチ -
Stretch fabric
n ストレッチおりもの [ストレッチ織物] -
Stretch of sunshine (after rain)
n へんでり [偏照り] -
Stretch oneself
n,vs せのび [背伸び] -
Stretcher
Mục lục 1 n 1.1 ストレッチャー 1.2 つりだい [釣り台] 1.3 たんか [担架] n ストレッチャー つりだい [釣り台] たんか... -
Stretching
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 のびのび [延び延び] 2 n 2.1 のべ [延べ] 2.2 ストレッチング adj-na,adv,n のびのび [延び延び] n... -
Stretching (the body) (i.e. when waking up)
n のび [延び] のび [伸び] -
Stretching of cloth
n ぬのびき [布引] ぬのびき [布引き] -
Stretching rope
Mục lục 1 n,vs 1.1 なわばり [縄張] 1.2 なわばり [縄張り] 1.3 なわばり [繩張り] n,vs なわばり [縄張] なわばり [縄張り]... -
Striated muscle
n おうもんきん [横紋筋] -
Strict
Mục lục 1 adj 1.1 きびしい [厳しい] 1.2 かたくるしい [固苦しい] 1.3 てづよい [手強い] 1.4 やかましい [喧しい] 1.5 かたくるしい... -
Strict enforcement
Mục lục 1 n,vs 1.1 れいこう [励行] 2 n 2.1 しんしゅく [振粛] n,vs れいこう [励行] n しんしゅく [振粛] -
Strict guard
n げんかい [厳戒] -
Strict instruction
n げんくん [厳訓] -
Strict law
n げんりつ [厳律] -
Strict neutrality
adj-na,n げんせいちゅうりつ [厳正中立] -
Strict observance
n,vs げんしゅ [厳守] -
Strict order
Mục lục 1 n 1.1 げんし [厳旨] 1.2 げんめい [厳命] 1.3 げんたつ [厳達] 2 oK,n 2.1 げんたつ [厳逹] n げんし [厳旨] げんめい... -
Strict prohibition
n げんきん [厳禁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.