Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stretch of sunshine (after rain)

n

へんでり [偏照り]

Xem thêm các từ khác

  • Stretch oneself

    n,vs せのび [背伸び]
  • Stretcher

    Mục lục 1 n 1.1 ストレッチャー 1.2 つりだい [釣り台] 1.3 たんか [担架] n ストレッチャー つりだい [釣り台] たんか...
  • Stretching

    Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 のびのび [延び延び] 2 n 2.1 のべ [延べ] 2.2 ストレッチング adj-na,adv,n のびのび [延び延び] n...
  • Stretching (the body) (i.e. when waking up)

    n のび [延び] のび [伸び]
  • Stretching of cloth

    n ぬのびき [布引] ぬのびき [布引き]
  • Stretching rope

    Mục lục 1 n,vs 1.1 なわばり [縄張] 1.2 なわばり [縄張り] 1.3 なわばり [繩張り] n,vs なわばり [縄張] なわばり [縄張り]...
  • Striated muscle

    n おうもんきん [横紋筋]
  • Strict

    Mục lục 1 adj 1.1 きびしい [厳しい] 1.2 かたくるしい [固苦しい] 1.3 てづよい [手強い] 1.4 やかましい [喧しい] 1.5 かたくるしい...
  • Strict enforcement

    Mục lục 1 n,vs 1.1 れいこう [励行] 2 n 2.1 しんしゅく [振粛] n,vs れいこう [励行] n しんしゅく [振粛]
  • Strict guard

    n げんかい [厳戒]
  • Strict instruction

    n げんくん [厳訓]
  • Strict law

    n げんりつ [厳律]
  • Strict neutrality

    adj-na,n げんせいちゅうりつ [厳正中立]
  • Strict observance

    n,vs げんしゅ [厳守]
  • Strict order

    Mục lục 1 n 1.1 げんし [厳旨] 1.2 げんめい [厳命] 1.3 げんたつ [厳達] 2 oK,n 2.1 げんたつ [厳逹] n げんし [厳旨] げんめい...
  • Strict prohibition

    n げんきん [厳禁]
  • Strict search

    n げんたん [厳探]
  • Strict secret

    n げんぴ [厳秘]
  • Strictly

    Mục lục 1 adv,vs 1.1 げんに [厳に] 2 adv,exp 2.1 げんとして [厳として] adv,vs げんに [厳に] adv,exp げんとして [厳として]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top