- Từ điển Anh - Nhật
Strict
Mục lục |
adj
きびしい [厳しい]
かたくるしい [固苦しい]
てづよい [手強い]
やかましい [喧しい]
かたくるしい [堅苦しい]
いかめしい [厳めしい]
うざったい
かたぐるしい [堅苦しい]
きびしい [酷しい]
うざい
かたぐるしい [固苦しい]
てづよい [手づよい]
adj-na,n
こく [酷]
げんじゅう [厳重]
げんみつ [厳密]
しゅんげん [峻厳]
n
げんたる [減たる]
Xem thêm các từ khác
-
Strict enforcement
Mục lục 1 n,vs 1.1 れいこう [励行] 2 n 2.1 しんしゅく [振粛] n,vs れいこう [励行] n しんしゅく [振粛] -
Strict guard
n げんかい [厳戒] -
Strict instruction
n げんくん [厳訓] -
Strict law
n げんりつ [厳律] -
Strict neutrality
adj-na,n げんせいちゅうりつ [厳正中立] -
Strict observance
n,vs げんしゅ [厳守] -
Strict order
Mục lục 1 n 1.1 げんし [厳旨] 1.2 げんめい [厳命] 1.3 げんたつ [厳達] 2 oK,n 2.1 げんたつ [厳逹] n げんし [厳旨] げんめい... -
Strict prohibition
n げんきん [厳禁] -
Strict search
n げんたん [厳探] -
Strict secret
n げんぴ [厳秘] -
Strictly
Mục lục 1 adv,vs 1.1 げんに [厳に] 2 adv,exp 2.1 げんとして [厳として] adv,vs げんに [厳に] adv,exp げんとして [厳として] -
Strictly follow Buddhist precepts
n じかい [持戒] -
Strictly forbidden
n ごはっと [御法度] -
Strictly speaking
n げんみつにいえば [厳密にいえば] -
Strictness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げんせい [厳正] 1.2 げんかく [厳格] 2 n 2.1 きびしさ [厳しさ] adj-na,n げんせい [厳正] げんかく... -
Stricture
adj-na,n きょうさく [狭窄] -
Stride
n ストライド -
Striding
Mục lục 1 n,vs 1.1 かっぽ [闊歩] 2 n 2.1 おうこう [横行] n,vs かっぽ [闊歩] n おうこう [横行] -
Strife
Mục lục 1 n 1.1 そうどう [騒動] 1.2 ふんそう [紛争] 1.3 あらそい [争い] 1.4 とうそう [闘争] 1.5 そうとう [争闘] 1.6 あつれき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.