- Từ điển Anh - Nhật
Strike while the iron is hot
exp
ぜんはいそげ [善は急げ]
Xem thêm các từ khác
-
Strike zone (baseball)
n ストライクゾーン -
Strikebreaker
n ストやぶり [スト破り] -
Strikebreaking
n ストやぶり [スト破り] -
Striker
n ストライカー -
Striking
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きばつ [奇抜] 1.2 けんちょ [顕著] 2 adj,arch 2.1 めざましい [目覚ましい] 2.2 めざましい [目覚しい]... -
Striking (at something) and missing
n,vs からぶり [空振り] -
Striking a batter out
n だつさんしん [奪三振] -
Striking a new print of a film
n,vs ふっこく [復刻] -
Striking dead
n,vs おうさつ [殴殺] -
Striking it rich
n おおあたり [大当たり] おおあたり [大当り] -
Striking on the side
n よこなぐり [横殴り] -
Striking phenomena in heaven and earth
n てんぺん [天遍] てんぺん [天変] -
Striking with fists (punishment by ~)
n てっけんせいさい [鉄拳制裁] -
Striking with the back of the sword
n みねうち [峰打ち] みねうち [刀背打ち] -
Strikingly
n いちじるしく [著しく] -
String
Mục lục 1 n 1.1 ひも [紐] 1.2 すじ [筋] 1.3 ストリング 2 n,n-suf 2.1 いと [糸] n ひも [紐] すじ [筋] ストリング n,n-suf いと... -
String-fastener
n おじめ [緒締め] -
String-pulling
n りめんこうさく [裏面工作] -
String (of guitar, violin, etc)
n げん [弦] つる [弦] -
String bag
n あみぶくろ [網袋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.