- Từ điển Anh - Nhật
String
Xem thêm các từ khác
-
String-fastener
n おじめ [緒締め] -
String-pulling
n りめんこうさく [裏面工作] -
String (of guitar, violin, etc)
n げん [弦] つる [弦] -
String bag
n あみぶくろ [網袋] -
String loincloth or G-string
n えっちゅうふんどし [越中褌] -
String made from twisted paper
n こより [紙縒り] こより [紙撚り] -
String music
n げんがく [絃楽] -
String of beads
n じゅず [数珠] -
String quartet
Mục lục 1 n 1.1 げんがくしじゅうそうだん [弦楽四重奏団] 1.2 げんがくしじゅうそう [弦楽四重奏] 1.3 げんがくしじゅうそうきょく... -
String quintet
n げんがくごじゅうそうきょく [弦楽五重奏曲] -
Stringed instruments
n げんがっき [弦楽器] げんがっき [絃楽器] -
Stringency (financial)
n,vs ひっぱく [逼迫] -
Stringent
adj-na,n こく [酷] -
Stringray
n えい -
Strings
n ストリングス -
Strings and bamboo (musical ~)
n いとたけ [糸竹] -
Stringy
n すじばった [筋張った] -
Strip
Mục lục 1 n 1.1 じょうへん [条片] 1.2 ストリップ 1.3 きれ [切れ] n じょうへん [条片] ストリップ きれ [切れ] -
Strip-searching
n,vs ボディチェック -
Strip girl
n ストリップガール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.