- Từ điển Anh - Nhật
Strong legs
n
ちからあし [力足]
Xem thêm các từ khác
-
Strong man
Mục lục 1 n 1.1 てつじん [鉄人] 1.2 べんけい [弁慶] 1.3 ちからもち [力持ち] 1.4 りきし [力士] n てつじん [鉄人] べんけい... -
Strong nation
n きょうこく [強国] -
Strong odor
n げきしゅう [劇臭] -
Strong of heart
exp きがつよい [気が強い] -
Strong opposition
n だいはんたい [大反対] -
Strong or bitter (green) tea
n しぶちゃ [渋茶] -
Strong or skillful person
n こうせんしゅ [好選手] -
Strong pelvis or hips
n ねばりごし [粘り腰] -
Strong person
n きょうしゃ [強者] -
Strong point
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 えて [得手] 2 n 2.1 つよいところ [強い所] 2.2 ちょうしょ [長所] 2.3 つよみ [強味] adj-na,n えて [得手]... -
Strong poison
n げきやく [劇薬] -
Strong protest
n げんだん [厳談] -
Strong smell
n げきしゅう [激臭] -
Strong spirit
n きがい [気概] -
Strong stockholder
n あんていかぶぬし [安定株主] -
Strong throwing arm
n きょうけん [強肩] -
Strong tone
n つよふくみ [強含み] -
Strong weakness
adj-na,n ちからぶそく [力不足] -
Strong wind
Mục lục 1 n 1.1 はげしいかぜ [烈しい風] 1.2 はげしいかぜ [激しい風] 1.3 きょうふう [強風] n はげしいかぜ [烈しい風]... -
Strong winds
n おおかぜ [大風]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.