- Từ điển Anh - Nhật
Stub
Xem thêm các từ khác
-
Stub (of a checkbook)
n げんぴょう [原票] -
Stub (of a ticket)
n はんけん [半券] -
Stubble
Mục lục 1 n 1.1 かりね [刈り根] 1.2 きりかぶ [切り株] 1.3 きりかぶ [切株] 1.4 ぶしょうひげ [無精ひげ] 1.5 ぶしょうひげ... -
Stubborn
Mục lục 1 adj 1.1 てごわい [手ごわい] 1.2 しぶとい 1.3 かたい [固い] 1.4 てごわい [手強い] 2 n 2.1 かなづちあたま [金槌頭]... -
Stubborn Kochi man
n いごっそう -
Stubborn person
n いってつもの [一徹者] -
Stubbornly
Mục lục 1 uk 1.1 どこまでも [何処までも] 1.2 どこまでも [何処迄も] 2 adv 2.1 あくまで [飽く迄] 2.2 あくまで [飽くまで]... -
Stubbornly sticking to old ways
adj-na,n ころう [固陋] -
Stubbornness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かたいじ [片意地] 1.2 ごうつくばり [強突張り] 1.3 がんこ [頑固] 1.4 えこじ [依怙地] 1.5 ごうじょう... -
Stucco
gikun,n しっくい [漆喰] しっくい [漆食] -
Stuck-up person
n ナルシスト -
Stuck between a rock and a hard place
exp,n いたばさみ [板挟み] -
Studded snow tire (lit: spike tire)
n スパイクタイヤ -
Student
Mục lục 1 n 1.1 がくせい [学生] 1.2 がくと [学徒] 1.3 おしえご [教え子] 1.4 れんしゅうせい [練習生] 1.5 がっきゅう... -
Student (college) life
n がくせいせいかつ [学生生活] -
Student (of)
n けんきゅうか [研究家] -
Student (person) who has failed to enter university
n だいがくろうにん [大学浪人] -
Student ID card
n ざいがくしょうめいしょ [在学証明書] -
Student accommodation
n がくせいりょう [学生寮] -
Student affairs office
n がくせいか [学生課]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.