- Từ điển Anh - Nhật
Stuff oneself with food
n
くいだめ [食い溜め]
Xem thêm các từ khác
-
Stuffed doll
n ぬいぐるみ [縫いぐるみ] -
Stuffed egg
n スタッフドエッグ -
Stuffed toy
n ぬいぐるみ [縫い包み] -
Stuffing
Mục lục 1 n 1.1 つめもの [詰め物] 1.2 つめもの [詰物] 2 n,suf 2.1 つめ [詰め] 3 n,vs 3.1 はくせい [剥製] 4 adv,n 4.1 つまり... -
Stuffy
Mục lục 1 n 1.1 きのつまる [気の詰まる] 2 adv,n 2.1 むんむん n きのつまる [気の詰まる] adv,n むんむん -
Stuffy writing
adj かたい [堅い] -
Stumbling
n さてつ [蹉跌] -
Stump
Mục lục 1 n 1.1 きりかぶ [切株] 1.2 きりくい [切り杭] 1.3 きりかぶ [切り株] 1.4 ねっこ [根子] 1.5 ねっこ [根っ子] 1.6... -
Stump (of tree)
n かぶ [株] -
Stumping
n,vs ゆうぜい [遊説] -
Stumpy
adj-na,n ずんどう [寸胴] -
Stun
n スタン -
Stun gun
n スタンガン -
Stunt
Mục lục 1 n 1.1 はなれわざ [離れ業] 1.2 はなれわざ [離れ技] 1.3 げいとう [芸当] n はなれわざ [離れ業] はなれわざ... -
Stunt car
n スタントカー -
Stunt man
n スタントマン -
Stunted
adj-na,n わいしょう [矮小] -
Stupa
Mục lục 1 n 1.1 そとば [卒都婆] 1.2 そとば [卒塔婆] 1.3 とうば [塔婆] n そとば [卒都婆] そとば [卒塔婆] とうば [塔婆] -
Stupefaction
Mục lục 1 n,vs 1.1 しっしん [失神] 1.2 しっしん [失心] 1.3 こんめい [混迷] 2 oK,n,vs 2.1 こんめい [昏迷] 3 n 3.1 じしつ... -
Stupid
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほのか [側か] 1.2 おろか [愚か] 1.3 うぐ [迂愚] 1.4 どん [鈍] 1.5 ほのか [仄か] 1.6 ふつつか [不束]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.