- Từ điển Anh - Nhật
Sub-set
n
サブセット
Xem thêm các từ khác
-
Sub-species
n,adj-no あしゅ [亜種] -
Sub-station
n まごきょく [孫局] -
Sub-system
n サブシステム -
Sub-umpire
n ふくしん [副審] -
Sub-zero
n れいか [零下] -
Sub notebook
abbr サブノート -
Sub promenade
abbr サブナード -
Sub reader
n サブリーダー -
Sub sack
n サブザック -
Subacute
adj-no あきゅうせい [亜急性] -
Subalpine zone
n あこうざんたい [亜高山帯] -
Subarachnoid hemorrhage
n くもまくかしゅっけつ [蜘蛛膜下出血] -
Subarctic climate
n あかんたいきこう [亜寒帯気候] -
Subarctic zone
n あかんたい [亜寒帯] -
Subbank
n サブバンク -
Subcarbide
n あたんかぶつ [亜炭化物] -
Subcategorization
n かいはんちゅうか [下位範疇化] -
Subcategorization feature
n かいはんちゅうかそせい [下位範疇化素性] -
Subcategorization principle
n かいはんちゅうかげんり [下位範疇化原理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.