Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Subscribed capital

n

おうぼしきん [応募資金]

Xem thêm các từ khác

  • Subscriber

    Mục lục 1 n 1.1 あいどくしゃ [愛読者] 1.2 こうどくしゃ [購読者] 1.3 よやくしゃ [予約者] n あいどくしゃ [愛読者]...
  • Subscriber (telephone ~)

    n かにゅうしゃ [加入者]
  • Subscript

    n そえじ [添字]
  • Subscription

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かにゅう [加入] 1.2 きょきん [醵金] 1.3 おうぼ [応募] 1.4 よやく [予約] 2 n 2.1 もうしこみ [申し込み]...
  • Subscription (e.g. magazine)

    n,vs こうどく [購読]
  • Subscription charge

    n こうどくりょう [購読料]
  • Subscription list

    Mục lục 1 n 1.1 よやくめいぼ [予約名簿] 1.2 ほうがちょう [奉加帳] 1.3 ほうがちょう [奉賀帳] n よやくめいぼ [予約名簿]...
  • Subsequent

    n つぎ [次]
  • Subsequent completion

    n,vs ついかん [追完]
  • Subsequently

    Mục lục 1 n 1.1 じぜんご [事前後] 2 adv,conj 2.1 ついで [次いで] n じぜんご [事前後] adv,conj ついで [次いで]
  • Subservience

    n くつじゅう [屈従]
  • Subserviency to the stronger

    n じだい [事大]
  • Subset

    n ぶぶんしゅうごう [部分集合]
  • Subsidence

    Mục lục 1 n 1.1 ちんか [沈下] 1.2 かこう [下降] 1.3 かんぼつ [陥没] n ちんか [沈下] かこう [下降] かんぼつ [陥没]
  • Subsidiary

    n こがいしゃ [子会社]
  • Subsidiary aid

    n ほじょきん [補助金]
  • Subsidiary business

    n ふくぎょう [副業]
  • Subsidiary line

    n ぼうけい [傍系]
  • Subsidiary verb

    n ほじょどうし [補助動詞]
  • Subsiding

    n,vs かんにゅう [陥入]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top