- Từ điển Anh - Nhật
Substantiation
Mục lục |
n
うらづけ [裏付]
じったいか [実体化]
うらづけ [裏付け]
n,vs
りっしょう [立証]
Xem thêm các từ khác
-
Substantively
adj-na,n りょうてき [量的] -
Substation
n ししょ [支署] ぶんしょ [分署] -
Substitute
Mục lục 1 n,abbr 1.1 サブ 2 n 2.1 だいにん [代人] 2.2 だいようひん [代用品] 2.3 だいこう [代講] 2.4 だいりにん [代理人]... -
Substitute (for)
n みがわり [身代わり] -
Substitute actor
n かわりやく [代り役] だいやく [代役] -
Substitute article
Mục lục 1 n 1.1 だいがえひん [代替品] 1.2 だいひん [代品] 1.3 だいたいぶつ [代替物] 1.4 だいがえひん [代替え品] 1.5... -
Substitute character
Mục lục 1 n 1.1 あてじ [当字] 1.2 あてじ [当て字] 1.3 あてじ [宛字] 1.4 あてじ [宛て字] n あてじ [当字] あてじ [当て字]... -
Substitute character (SUB)
n ちかんキャラクタ [置換キャラクタ] -
Substitute food
n だいようしょく [代用食] -
Substitute for an address book
n じゅうしょろくがわり [住所録代わり] -
Substitute for an another
n,vs だいえん [代演] -
Substitute land
n だいち [代地] -
Substitute land or lot
n かえち [替え地] -
Substitute player
n ひかえせんしゅ [控え選手] -
Substitute priest
n だいそう [代僧] -
Substitute runner
n だいそう [代走] -
Substitute teacher
n だいようきょういん [代用教員] -
Substitute teaching
n だいげいこ [代稽古] -
Substitution
Mục lục 1 n 1.1 だいがわり [代替] 1.2 いれかえ [入れ替え] 1.3 だいたい [代替] 1.4 だいがえ [代替] 1.5 だいがえ [代替え]... -
Substrate
n きばん [基板]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.