Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Subtitle

Mục lục

n

こみだし [小見出し]
ぼうだい [傍題]
ふくみだし [副見出し]
じまく [字幕]
みだし [見出し]
サブタイトル
ほだい [補題]
ふくだい [副題]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top