Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Success

Mục lục

n

できばえ [出来栄え]
せいこうしゃ [成功者]
サクセス
できぐあい [出来具合]
ひとはな [一花]
せいこうり [成功裡]
しょうり [勝利]
せいきょう [盛況]
こう [効]
できばえ [出来映え]

n,vs

ヒット
ごうかく [合格]
そうこう [奏功]
せいこう [成功]

n-adv,n

あたり [当たり]
あたり [当り]

adj-na,n

じょうしゅび [上首尾]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top