- Từ điển Anh - Nhật
Successive championships
n
れんぱ [連覇]
Xem thêm các từ khác
-
Successive diminution
n ていげん [逓減] -
Successive dynasties
n れきちょう [歴朝] -
Successive emperors
Mục lục 1 n 1.1 れきちょう [歴朝] 1.2 れきし [歴世] 1.3 れきだい [歴代] n れきちょう [歴朝] れきし [歴世] れきだい... -
Successive generations
Mục lục 1 n-t 1.1 るいせい [累世] 1.2 るいだい [累代] 2 n 2.1 れきし [歴世] 2.2 ふだい [譜代] 2.3 れきだい [歴代] 2.4 じゅうだい... -
Successive jobs
n,vs れきにん [歴任] -
Successive occurrence
n,vs ぞくはつ [続発] -
Successive promotion
n るいしん [累進] -
Successive reigns
n れきちょう [歴朝] -
Successive years
n-t るいねん [累年] -
Successively
Mục lục 1 n 1.1 ていじ [逓次] 2 n-adv 2.1 ぞくぞく [続続] 2.2 ぞくぞく [続々] 3 adv 3.1 つぎつぎに [次々に] 3.2 あいついで... -
Successor
Mục lục 1 n 1.1 こうけい [後継] 1.2 こうけいしゃ [後継者] 1.3 こうにん [後任] 1.4 けいし [継嗣] 1.5 せいし [世子] 1.6... -
Successorship
n あとめそうぞく [跡目相続] -
Succinct
n かんにしてようをえた [簡にして要を得た] -
Succor
n,vs きょうきゅう [匡救] -
Succulent plants
n たにくしょくぶつ [多肉植物] -
Succumbing
n,vs くっぷく [屈服] くっぷく [屈伏] -
Succumbing to
n,vs へきえき [辟易] -
Sucessive or progressive increases
n るいぞう [累増] -
Such
Mục lục 1 adj-na,adv,int,n 1.1 さよう [然様] 2 adj-pn 2.1 こういう 3 adj-na 3.1 さよう [佐様] 4 adv,int 4.1 こう [斯う] 5 exp,uk... -
Such-and-such a place
n,uk どこそこ [何処其処]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.