- Từ điển Anh - Nhật
Suckling (a baby)
n,vs
じゅにゅう [授乳]
Các từ tiếp theo
-
Suckling baby
n にゅうじ [乳児] -
Suckling child
n ちのみご [乳飲み子] ちのみご [乳呑み子] -
Sucrose
n スクロース しょとう [蔗糖] -
Suction
Mục lục 1 n 1.1 すいあげ [吸い上げ] 1.2 きゅういん [吸引] 2 n,vs 2.1 きゅうしゅう [吸収] n すいあげ [吸い上げ] きゅういん... -
Sudden
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そつじ [卒爾] 1.2 きゅう [急] 1.3 とうとつ [唐突] 1.4 そつじ [率爾] 1.5 にわか [俄] 1.6 きゅうげき... -
Sudden blindness
n にわかめくら [俄盲] -
Sudden but subtle
n ぴくりと -
Sudden change
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひょうへん [豹変] 2 n 2.1 げきへん [劇変] 2.2 げきへん [激変] 2.3 きゅうてん [急転] 2.4 きゅうてんかん... -
Sudden crash
n きゅうてんちょっか [九天直下] -
Sudden death
Mục lục 1 n 1.1 とつぜんし [突然死] 1.2 きゅうせい [急逝] 1.3 とんし [頓死] 2 n,vs 2.1 きゅうし [急死] n とつぜんし...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemBikes
725 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemMammals II
315 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemCars
1.977 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?