- Từ điển Anh - Nhật
Suffer
n
そう [偬]
Xem thêm các từ khác
-
Suffer from
n,vs ひさい [被災] -
Sufferer
n ひがいしゃ [被害者] そうなんしゃ [遭難者] -
Sufferers
n りさいしゃ [罹災者] りさいみん [罹災民] -
Suffering
Mục lục 1 n 1.1 くるしみ [苦しみ] 1.2 じゅなん [受難] 1.3 しっく [疾苦] 2 adj-na,n,vs 2.1 なんぎ [難儀] 3 n,vs 3.1 くのう... -
Suffering (from a calamity)
n りさい [罹災] -
Suffering (from illness)
n びょうなん [病難] -
Suffering from summer heat
n なつまけ [夏負け] -
Sufficiency
n じゅうそく [充足] -
Sufficient
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 じゅうぶん [十分] 1.2 じゅうぶん [充分] 2 adv,uk 2.1 ろくに [碌に] adj-na,adv,n,vs じゅうぶん... -
Sufficiently
adv ゆうに [優に] -
Suffix
Mục lục 1 n 1.1 ごまつ [語末] 1.2 せつびご [接尾語] 1.3 サフィックス 1.4 せつびじ [接尾辞] 1.5 せつび [接尾] n ごまつ... -
Suffix for room numbers
n ごうしつ [号室] -
Suffix for ship names
n まる [丸] -
Suffix meaning draft
n,n-suf あん [案] -
Suffocating
adj せつない [切ない] いきぐるしい [息苦しい] -
Suffocation
Mục lục 1 n 1.1 さんけつ [酸欠] 2 n,vs 2.1 ちっそく [窒息] n さんけつ [酸欠] n,vs ちっそく [窒息] -
Suffrage
Mục lục 1 n 1.1 さんせいけん [参政権] 1.2 ひせんきょけん [被選挙権] 1.3 せんきょけん [選挙権] n さんせいけん [参政権]... -
Sufi
n スーフィ -
Sugar
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 とう [糖] 2 n 2.1 さとう [砂糖] 2.2 シュガー n,n-suf とう [糖] n さとう [砂糖] シュガー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.