Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sufficiently

adv

ゆうに [優に]

Xem thêm các từ khác

  • Suffix

    Mục lục 1 n 1.1 ごまつ [語末] 1.2 せつびご [接尾語] 1.3 サフィックス 1.4 せつびじ [接尾辞] 1.5 せつび [接尾] n ごまつ...
  • Suffix for room numbers

    n ごうしつ [号室]
  • Suffix for ship names

    n まる [丸]
  • Suffix meaning draft

    n,n-suf あん [案]
  • Suffocating

    adj せつない [切ない] いきぐるしい [息苦しい]
  • Suffocation

    Mục lục 1 n 1.1 さんけつ [酸欠] 2 n,vs 2.1 ちっそく [窒息] n さんけつ [酸欠] n,vs ちっそく [窒息]
  • Suffrage

    Mục lục 1 n 1.1 さんせいけん [参政権] 1.2 ひせんきょけん [被選挙権] 1.3 せんきょけん [選挙権] n さんせいけん [参政権]...
  • Sufi

    n スーフィ
  • Sugar

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 とう [糖] 2 n 2.1 さとう [砂糖] 2.2 シュガー n,n-suf とう [糖] n さとう [砂糖] シュガー
  • Sugar-coated pill

    n とういじょう [糖衣錠]
  • Sugar beet

    n てんさい [甜菜] かんさい [甘菜]
  • Sugar candy

    n こおりざとう [氷砂糖]
  • Sugar cane

    n かんしょ [甘蔗]
  • Sugar coat

    n シュガーコート
  • Sugar coating

    n とうい [糖衣]
  • Sugar content

    Mục lục 1 n 1.1 がんとうりょう [含糖量] 1.2 とうど [糖度] 1.3 とうぶん [糖分] 1.4 がんとう [含糖] n がんとうりょう...
  • Sugar cut

    n シュガーカット
  • Sugar manufacture

    n せいとう [製糖]
  • Sugar refinery

    n せいとうじょ [製糖所]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top