Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sugar refining

n

せいとう [精糖]

Xem thêm các từ khác

  • Sugarcane

    n さとうきび [砂糖黍]
  • Sugared red beans

    n あまなっとう [甘納豆]
  • Sugared water

    n さとうみず [砂糖水]
  • Sugariness

    n とうしつ [糖質]
  • Sugarless

    n むとう [無糖]
  • Sugary taste

    Mục lục 1 n 1.1 あまみ [甘味] 1.2 あまみ [甘み] 1.3 かんみ [甘味] 1.4 かんみ [甘み] n あまみ [甘味] あまみ [甘み] かんみ...
  • Suggest

    Mục lục 1 n 1.1 サジェスト 2 n,vs 2.1 ていじ [提示] n サジェスト n,vs ていじ [提示]
  • Suggestion

    Mục lục 1 n,vs 1.1 れんそう [聯想] 1.2 れんそう [連想] 1.3 けんさく [建策] 1.4 すすめ [薦め] 1.5 あんじ [暗示] 1.6 ていあん...
  • Suggestion box

    n しんこくばこ [申告箱] とうしょばこ [投書箱]
  • Suggestive

    Mục lục 1 adj 1.1 きわどい [際どい] 2 n 2.1 がんちくのある [含蓄の有る] 3 adj-na,n 3.1 ろこつ [露骨] 4 adj-na 4.1 ちょうはつてき...
  • Suggestive behavior

    adj-na,n おもわせぶり [思わせ振り]
  • Suggestive or indecent picture

    n あぶなえ [危絵]
  • Suggestive therapy

    n あんじりょうほう [暗示療法]
  • Suggestiveness

    n せんじょう [煽情]
  • Suggestiveness (of a poem)

    n よじょう [余情]
  • Suicidal

    adj-na じさつてき [自殺的]
  • Suicide

    Mục lục 1 n,vs 1.1 じじん [自尽] 1.2 じがい [自害] 1.3 じけつ [自決] 1.4 じさつ [自殺] n,vs じじん [自尽] じがい [自害]...
  • Suicide assistant

    n かいしゃく [介錯]
  • Suicide bomb attack

    n じばくこうげき [自爆攻撃]
  • Suicide by drowning

    n じゅすい [入水] にゅうすい [入水]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top