- Từ điển Anh - Nhật
Sulfurous acid
n
ありゅうさん [亜硫酸]
Xem thêm các từ khác
-
Sulfurous acid gas
n ありゅうさんガス [亜硫酸ガス] -
Sulkiness
n ふてくされ [不貞腐れ] -
Sulky look
n ふくれっつら [膨れっ面] ふくれっつら [脹れっ面] -
Sullen
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 むっつり 1.2 むっと 2 adj 2.1 しぶい [渋い] adv,n,vs むっつり むっと adj しぶい [渋い] -
Sullen face
Mục lục 1 n 1.1 じゅうめん [渋面] 1.2 しぶづら [渋面] 1.3 しぶつら [渋面] n じゅうめん [渋面] しぶづら [渋面] しぶつら... -
Sullen look
n ふくれっつら [膨れっ面] ふくれっつら [脹れっ面] -
Sullenness
Mục lục 1 n 1.1 ぶあいそう [不愛想] 2 adj-na,n 2.1 ふきげん [不機嫌] 2.2 ふけいき [不景気] n ぶあいそう [不愛想] adj-na,n... -
Sulphur
n いおう [硫黄] サルファ -
Sulphuration
n,vs りゅうか [硫化] -
Sulphuretted hydrogen
n りゅうかすいそ [硫化水素] -
Sultan
n サルタン -
Sultriness
n うんき [温気] -
Sultry
adj むしあつい [蒸し暑い] あつくるしい [暑苦しい] -
Sultry weather
n あぶらでり [油照り] -
Sum
Mục lục 1 n 1.1 つうけい [通計] 1.2 サム 1.3 わ [和] 1.4 ぜんがく [全額] 1.5 きんだか [金高] 1.6 しめだか [締め高] n つうけい... -
Sum of squares
n へいほうわ [平方和] -
Sum total
Mục lục 1 n,vs 1.1 ごうけい [合計] 2 n 2.1 そうわ [総和] 2.2 そうがく [総額] n,vs ごうけい [合計] n そうわ [総和] そうがく... -
Sumac(h)
n はぜのき [黄櫨] -
Sumitomo (company)
n すみとも [住友] -
Sumitomo Bank
n すみともぎんこう [住友銀行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.