- Từ điển Anh - Nhật
Sultriness
n
うんき [温気]
Xem thêm các từ khác
-
Sultry
adj むしあつい [蒸し暑い] あつくるしい [暑苦しい] -
Sultry weather
n あぶらでり [油照り] -
Sum
Mục lục 1 n 1.1 つうけい [通計] 1.2 サム 1.3 わ [和] 1.4 ぜんがく [全額] 1.5 きんだか [金高] 1.6 しめだか [締め高] n つうけい... -
Sum of squares
n へいほうわ [平方和] -
Sum total
Mục lục 1 n,vs 1.1 ごうけい [合計] 2 n 2.1 そうわ [総和] 2.2 そうがく [総額] n,vs ごうけい [合計] n そうわ [総和] そうがく... -
Sumac(h)
n はぜのき [黄櫨] -
Sumitomo (company)
n すみとも [住友] -
Sumitomo Bank
n すみともぎんこう [住友銀行] -
Summarization
n,vs てっき [摘記] -
Summarize
n サマライズ -
Summarize(d)
n しゅうやく [集約] -
Summary
Mục lục 1 n 1.1 レジュメ 1.2 ようりゃく [要略] 1.3 てきろく [摘録] 1.4 てきよう [摘要] 1.5 ようらん [要覧] 1.6 けつげん... -
Summary court
n かんさい [簡裁] -
Summary judgment
n そっけつ [速決] そっけつ [即決] -
Summary order
n りゃくしきめいれい [略式命令] -
Summary proceedings
n りゃくしきてつづき [略式手続き] -
Summary trial
n そっけつさいばん [即決裁判] -
Summer
Mục lục 1 n 1.1 きゅうか [九夏] 1.2 サマー 2 n-adv,n-t 2.1 なつ [夏] n きゅうか [九夏] サマー n-adv,n-t なつ [夏] -
Summer-use futon
adj-no,n なつがけ [夏掛け] -
Summer Olympics
n かきオリンピック [夏季オリンピック]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.