- Từ điển Anh - Nhật
Summer stock
n
サマーストック
Xem thêm các từ khác
-
Summer time
n なつじかん [夏時間] -
Summer vacation
Mục lục 1 n 1.1 なつやすみ [夏休み] 1.2 かききゅうか [夏季休暇] 1.3 しょちゅうきゅうか [暑中休暇] 1.4 かききゅうか... -
Summer visitor
n ひしょきゃく [避暑客] -
Summer wear
n サマーウェア -
Summer wool
n サマーウール -
Summer wrestling tournament
n なつばしょ [夏場所] -
Summering
Mục lục 1 n 1.1 しょうか [銷夏] 1.2 しょうか [消夏] 2 n,vs 2.1 ひしょ [避暑] n しょうか [銷夏] しょうか [消夏] n,vs ひしょ... -
Summertime
Mục lục 1 n 1.1 なつば [夏場] 2 n-t 2.1 なつどき [夏時] 2.2 かじ [夏時] n なつば [夏場] n-t なつどき [夏時] かじ [夏時] -
Summing up
Mục lục 1 n 1.1 しめくくり [締め括り] 1.2 しめ [締め] 2 n,vs 2.1 いっかつ [一括] 2.2 けいじょう [計上] n しめくくり... -
Summit
Mục lục 1 adj-no,n-adv,n,n-suf 1.1 うえ [上] 2 n 2.1 てっぺん [天辺] 2.2 ぜっちょう [絶頂] 2.3 さんてん [山巓] 2.4 サミット... -
Summit (e.g. mountain)
n さんちょう [山頂] -
Summit (of mountain)
n いただき [頂] いただき [頂き] -
Summit conference
n ちょうじょうかいだん [頂上会談] -
Summit meeting
Mục lục 1 n 1.1 しゅのうかいだん [主脳会談] 1.2 しゅのうかいぎ [主脳会議] 1.3 しゅのうかいぎ [首脳会議] n しゅのうかいだん... -
Summit of a peak (rare ~)
n ほうとう [峰頭] -
Summoning demons
n こうまじゅつ [降魔術] -
Summoning witness
n しょうにんかんもん [証人喚問] -
Summons
Mục lục 1 n 1.1 こういんじょう [勾引状] 1.2 かんもん [喚問] 1.3 しょうかんじょう [召喚状] 1.4 おめし [御召し] 1.5... -
Summons (Edo-period ~)
n さしがみ [差し紙] -
Summons (a ~)
n よびだしじょう [呼び出し状]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.