Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sunlamp

n

たいようとう [太陽灯]

Xem thêm các từ khác

  • Sunlight

    Mục lục 1 n 1.1 にっこう [日光] 1.2 ひざし [日射し] 1.3 てんぴ [天日] 1.4 ひざし [日差し] 1.5 にっしょう [日照] 1.6 ひざし...
  • Sunlight filtering through trees

    n こもれび [木洩れ陽] こもれび [木洩れ日]
  • Sunny-side-up fried eggs

    n めだまやき [目玉焼き]
  • Sunny place

    Mục lục 1 io,n 1.1 ひあたり [日当] 2 n 2.1 ひあたり [日当たり] 2.2 ひあたり [陽当り] 2.3 ひなた [日向] io,n ひあたり...
  • Sunny spell during rainy season

    n つゆばれ [梅雨晴れ]
  • Sunny spot

    n ひだまり [陽溜り] ひだまり [日溜り]
  • Sunrise

    n にっしゅつ [日出] ひので [日の出]
  • Sunrise colors

    n あさやけ [朝焼け]
  • Sunroof

    n サンルーフ
  • Sunroom

    n サンルーム
  • Sunscreen

    n ひおおい [日覆い] ひやけどめ [日焼け止め]
  • Sunset

    Mục lục 1 n 1.1 ばんしょう [晩照] 1.2 サンセット 1.3 いりあい [入り相] 1.4 いりあい [入相] 1.5 ゆうやけ [夕焼け] 1.6...
  • Sunset glow

    n ゆうばえ [夕映え]
  • Sunshade

    Mục lục 1 n 1.1 ひがさ [日傘] 1.2 サンシェード 1.3 ひよけ [日除け] 1.4 ひおおい [日覆い] n ひがさ [日傘] サンシェード...
  • Sunshine

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひ [日] 2 n 2.1 ようこう [陽光] 2.2 ひかげ [日影] 2.3 てり [照り] 2.4 サンシャイン n-adv,n-t ひ [日]...
  • Sunshine and shadow

    n きっきょう [吉凶]
  • Sunshower

    n てりあめ [照り雨] ひでりあめ [日照り雨]
  • Sunspot

    n たいようこくてん [太陽黒点] こくてん [黒点]
  • Sunspot cycle

    n こくてんしゅうき [黒点周期]
  • Sunstroke

    Mục lục 1 n 1.1 しょき [暑気] 1.2 かくらん [霍乱] 1.3 にっしゃびょう [日射病] n しょき [暑気] かくらん [霍乱] にっしゃびょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top