- Từ điển Anh - Nhật
Suntan lotion
n
ひやけどめ [日焼け止め]
Các từ tiếp theo
-
Suntan oil
n サンタンオイル サンオイル -
Suntanned
n いろやけ [色焼け] -
Suntory
n サントリー -
Suntory Hall
n サントリーホール -
Super
Mục lục 1 n 1.1 ちょうどきゅう [超弩級] 1.2 スーパー 1.3 スーパ n ちょうどきゅう [超弩級] スーパー スーパ -
Super-
n,n-suf,pref ちょう [超] -
Super-conductivity
n ちょうでんどう [超伝導] -
Super-dimensional
n ちょうじくう [超時空] -
Super-giant star
n ちょうきょせい [超巨星] -
Super-high speed
n ちょうこうそくど [超高速度]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemMath
2.090 lượt xemOccupations III
195 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.