- Từ điển Anh - Nhật
Superintendent General of the Metropolitan Police
n
けいしそうかん [警視総監]
Xem thêm các từ khác
-
Superintendent of education
n きょういくちょう [教育長] -
Superintendent priest
n かんちょう [管長] -
Superior
Mục lục 1 n,vs 1.1 りょうが [凌駕] 1.2 りょうが [陵駕] 2 n 2.1 せんぱい [先輩] 2.2 うわやく [上役] 3 adj-na,n 3.1 ゆうりょう... -
Superior(s)
n めうえ [目上] -
Superior (major) arc
n ゆうこ [優弧] -
Superior (rank not class)
n じょうい [上位] -
Superior airs
n もったい [勿体] もったい [物体] -
Superior article
n りょうひん [良品] -
Superior articles
n ゆうりょうひん [優良品] -
Superior authorities
n じょうし [上司] -
Superior child
n ゆうりょうじ [優良児] -
Superior court
n じょうきゅうさいばんしょ [上級裁判所] -
Superior individual
n ゆうしゃ [優者] -
Superior insight
n こうさつ [高察] -
Superior make
n じょうせい [上製] -
Superior officer
n じょうかん [上官] -
Superior power
adj-na,n ゆうせい [優勢] -
Superior quality
Mục lục 1 n,pref,suf 1.1 じょう [上] 2 adj-na,n 2.1 りょうしつ [良質] n,pref,suf じょう [上] adj-na,n りょうしつ [良質] -
Superiority
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たくばつ [卓抜] 1.2 ゆうしゅう [優秀] 1.3 ゆうせい [優勢] 1.4 ゆうい [優位] 1.5 ゆう [優] 1.6 じょうとう... -
Superiority and inferiority (rank)
n,vs こうげ [高下]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.