Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Superstitious person

Mục lục

n

ごへいかつぎ [ご幣担ぎ]
かつぎや [担ぎ屋]
ごへいかつぎ [御幣担ぎ]
めいしんか [迷信家]

Xem thêm các từ khác

  • Superstore

    n スーパーストア
  • Superstructure

    n じょうそうけんちく [上層建築] じょうぶこうぞう [上部構造]
  • Supertanker

    n スーパータンカー
  • Superuser

    n スーパーユーザー
  • Superviser

    n スーパーバイザ スーパバイザ
  • Supervision

    Mục lục 1 n 1.1 とりしまり [取締り] 1.2 とうかん [統監] 1.3 とりしまり [取り締まり] 1.4 とりしまり [取り締り] 1.5...
  • Supervisor

    Mục lục 1 n 1.1 スーパーバイザー 1.2 かんじ [監事] 1.3 かんさつかん [監察官] 1.4 しゅかん [主管] 1.5 さいりょう [宰領]...
  • Supervisor of teachers (governmental ~)

    n しどうしゅじ [指導主事]
  • Supervisor of translation

    n かんやく [監訳]
  • Supervisory auditor

    n かんさいいん [監査委員]
  • Supervisory board

    n かんとくいいんかい [監督委員会]
  • Superwoman

    n スーパーウーマン
  • Suplex (pro-wrestling)

    n バックドロップ
  • Supper

    Mục lục 1 n 1.1 ゆうげ [夕餉] 1.2 サパー 1.3 やしょく [夜食] n ゆうげ [夕餉] サパー やしょく [夜食]
  • Supper club

    n サパークラブ
  • Supple

    Mục lục 1 n 1.1 なよなよ [弱] 1.2 まげやすい [曲げ易い] 2 adj-na,n,uk 2.1 しなやか [嫋か] n なよなよ [弱] まげやすい...
  • Supplement

    Mục lục 1 n 1.1 つけたし [付け足し] 1.2 ほそく [補足] 1.3 べっさつ [別冊] 1.4 おぎない [補い] 1.5 ふろく [付録] 1.6 サプリメント...
  • Supplement(ary volume)

    n ほかん [補巻]
  • Supplemental kanji (added by JIS X 0212)

    n ほじょかんじ [補助漢字]
  • Supplementary

    n,pref ふく [副]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top