- Từ điển Anh - Nhật
Supplementary item
n
ふたいじこう [付帯事項]
Xem thêm các từ khác
-
Supplementary lessons
n,vs ほしゅう [補習] -
Supplementary note
n ほちゅう [補注] ほちゅう [補註] -
Supplementary notes
n ふぞくしょ [付属書] -
Supplementary or additional fertilizer
n ほひ [補肥] -
Supplementary payment
n おいばらい [追い払い] -
Supplementary provisions
n ふそく [付則] ふそく [附則] -
Supplementary reader
n ふくとくほん [副読本] ふくどくほん [副読本] -
Supplementary rules
n ほそく [補則] -
Supplementary suit or indictment
n ついそ [追訴] -
Supplementary volume
n べっさつ [別册] ぞくへん [続篇] -
Supplementation
Mục lục 1 n 1.1 てんぽ [填補] 2 n,vs 2.1 ほじゅう [補充] n てんぽ [填補] n,vs ほじゅう [補充] -
Supplication
Mục lục 1 n 1.1 せつがん [切願] 1.2 こんがん [懇願] 1.3 いのり [祷り] 1.4 いのり [祈り] 2 n,vs 2.1 あいがん [哀願] n せつがん... -
Supplier
Mục lục 1 n 1.1 しいれさき [仕入れ先] 1.2 きょうきゅうしゃ [供給者] 1.3 サプライヤー n しいれさき [仕入れ先] きょうきゅうしゃ... -
Supplies
Mục lục 1 n 1.1 ようひん [用品] 1.2 ちょぞうひん [貯蔵品] 1.3 じゅひん [需品] 1.4 ちょうど [調度] 1.5 ようど [用度]... -
Supply
Mục lục 1 n 1.1 ちょうたつ [調達] 1.2 ほきゅう [補給] 1.3 サプライ 2 n,vs 2.1 きょうきゅう [供給] 2.2 きょう [供] 2.3... -
Supply (of a commodity)
n でまわり [出回り] -
Supply and demand
n じゅようきょうきゅう [需要供給] じゅきゅう [需給] -
Supply base
n へいたんきち [兵站基地] -
Supply center
n きょうきゅうち [供給地]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.