- Từ điển Anh - Nhật
Supplying electricity
n
きゅうでん [給電]
Xem thêm các từ khác
-
Support
Mục lục 1 n 1.1 つっぱり [突っ張り] 1.2 ふよう [扶養] 1.3 せいえん [声援] 1.4 かたん [加担] 1.5 うらづけ [裏付け] 1.6... -
Support group
Mục lục 1 n 1.1 こうえんかい [後援会] 1.2 しじだんたい [支持団体] 1.3 しえんだんたい [支援団体] n こうえんかい... -
Support soldier
n とっかへい [特科兵] -
Support system
n サービス -
Supporter
Mục lục 1 n 1.1 こうえんしゃ [後援者] 1.2 サポーター 1.3 しえんしゃ [支援者] 1.4 はたらきで [働き手] 1.5 みかた [味方]... -
Supporter (of the arts, e.g.)
n しじしゃ [支持者] -
Supporters of the shogun
n さばくは [佐幕派] -
Supporting
Mục lục 1 n 1.1 しりおし [尻押し] 1.2 てこいれ [梃入れ] 2 n,vs 2.1 よくさん [翼賛] n しりおし [尻押し] てこいれ [梃入れ]... -
Supporting actor (lit: byplayer)
n バイプレーヤー -
Supporting attack
n じょこう [助攻] -
Supporting evidence
n ほきょうしょうこ [補強証拠] ぼうしょう [傍証] -
Supporting industries
n すそのさんぎょう [裾野産業] -
Supporting member
n さんじょかいいん [賛助会員] -
Supporting post (in a roof truss)
n しゅ [侏] -
Supporting role (actor)
n わきやく [脇役] わきやく [傍役] -
Supposing
adv,uk もし [若し] -
Supposing that...
n とかていして [と仮定して] -
Supposition
Mục lục 1 n 1.1 かそう [仮想] 1.2 かせつ [仮説] 1.3 かせつ [仮設] 2 n,vs 2.1 かてい [仮定] 2.2 そうてい [想定] 2.3 おくそく... -
Suppository
n ざやく [座薬] -
Suppressed laugh
n ふくみわらい [含み笑い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.