Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Supreme military power

n

へいばのけん [兵馬の権]

Xem thêm các từ khác

  • Supreme ruler

    n はしゃ [覇者]
  • Supreme wisdom

    n じょうち [上智]
  • Surcharge

    n サーチャージ
  • Sure

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さだか [定か] 2 adj-t 2.1 かっこたる [確乎たる] 3 adj-na,adv,exp,n 3.1 たしか [確か] 3.2 たしか [確]...
  • Sure (phrase ~)

    adj,exp ちがいない [違い無い] ちがいない [違いない]
  • Sure enough

    adv,exp,n あんのじょう [案の定]
  • Sure punishment or reward

    n しんしょうひつばつ [信賞必罰]
  • Sure thing

    n ほんめい [本命]
  • Surely

    Mục lục 1 n 1.1 たしかに [確かに] 1.2 であろう 2 adv,uk 2.1 どうしても [如何しても] 2.2 さぞかし [嘸かし] 3 adv 3.1 てっきり...
  • Surf

    n いそなみ [磯波]
  • Surf-fishing

    n いそづり [磯釣]
  • Surf cast

    n サーフキャスト
  • Surf casting

    n サーフキャスティング
  • Surf clam

    n バカガイ
  • Surf rider

    n サーフライダー
  • Surf roller

    n サーフローラー
  • Surf ski

    n サーフスキー
  • Surf trolling

    n サーフトローリング
  • Surface

    Mục lục 1 n 1.1 がいめん [外面] 1.2 うわべ [上辺] 1.3 ひょうそう [表層] 1.4 じょうぶ [上部] 1.5 じょうめん [上面] 1.6...
  • Surface-drawing

    n めんが [面画]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top