Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Surely

Mục lục

n

たしかに [確かに]
であろう

adv,uk

どうしても [如何しても]
さぞかし [嘸かし]

adv

てっきり
さだめし [定めし]
じつに [実に]
まさしく [正しく]
ちかって [誓って]
まさに [正に]
かならずや [必ずや]

adv,n,uk

きっと [屹度]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top