Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Surface phenomenon

n

かいめんげんしょう [界面現象]

Xem thêm các từ khác

  • Surface soil

    n さくど [作土]
  • Surface structure

    n ひょうそうこうぞう [表層構造]
  • Surface tension

    n ひょうめんちょうりょく [表面張力]
  • Surface texture

    n はだ [膚]
  • Surfacing

    n,vs ふじょう [浮上]
  • Surfactant

    n かいめんかっせいざい [界面活性剤]
  • Surfboard

    n サーフボード
  • Surfeit

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうしょく [暴食] 2 n,vs 2.1 ほうまん [飽満] n ぼうしょく [暴食] n,vs ほうまん [飽満]
  • Surfer

    n サーファー
  • Surfing

    n なみのり [波乗り] サーフィン
  • Surge

    Mục lục 1 n,vs 1.1 きゅうぞう [急増] 2 n 2.1 たかしお [高潮] 2.2 サージ 2.3 おおなみ [大波] 2.4 こうちょう [高潮] 2.5...
  • Surge (of water)

    n こうこう [洸洸]
  • Surge of anger

    adv,n むかむか
  • Surgeon

    n げかい [外科医]
  • Surgeon general

    n ぐんいそうかん [軍医総監]
  • Surgeon major general

    n ぐんいかん [軍医監]
  • Surgery

    Mục lục 1 n 1.1 しゅじつしつ [手術室] 1.2 しゅじゅつしつ [手術室] 2 adj-na 2.1 げかがく [外科学] n しゅじつしつ [手術室]...
  • Surgical department

    n げか [外科]
  • Surgical gown

    n しゅじゅつい [手術衣]
  • Surgical instrument

    n しゅじゅつきぐ [手術器具]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top