Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Surging waves

n

どとう [怒濤]

Xem thêm các từ khác

  • Surjection (math)

    n ぜんしゃ [全射]
  • Surly

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひややか [冷ややか] 2 io,adj-na,n 2.1 ひややか [冷やか] adj-na,n ひややか [冷ややか] io,adj-na,n ひややか...
  • Surmise

    Mục lục 1 n 1.1 はいさつ [拝察] 1.2 おくせつ [憶説] 2 n,vs 2.1 すいさつ [推察] n はいさつ [拝察] おくせつ [憶説] n,vs...
  • Surmising

    n すいこう [推考]
  • Surmounting

    n,vs ちょうこく [超克]
  • Surmounting all difficulties

    n ばんなんをはいして [万難を排して]
  • Surname

    Mục lục 1 n 1.1 せい [姓] 1.2 みょうじ [苗字] 1.3 みょうじ [名字] n せい [姓] みょうじ [苗字] みょうじ [名字]
  • Surpass

    n りょう [凌]
  • Surpassing

    n,vs りょうが [凌駕] りょうが [陵駕]
  • Surpassing ones master

    exp,n しゅつらんのほまれ [出藍の誉れ]
  • Surplus

    Mục lục 1 adj-na,adv,n,n-suf,uk 1.1 あまり [余り] 1.2 あんまり [余り] 2 adj-na,adv,n 2.1 よけい [余計] 3 n 3.1 じょうよきん [剰余金]...
  • Surplus money

    n あまったかね [余った金]
  • Surplus people

    n じょういん [剰員]
  • Surplus population

    n かじょうじんこう [過剰人口]
  • Surplus power

    n よせい [余勢]
  • Surplus value

    n じょうよかち [剰余価値]
  • Surprise

    Mục lục 1 n 1.1 いっきょう [一驚] 1.2 きょうがく [驚がく] 1.3 きょうがく [驚愕] 1.4 ばんくるわせ [番狂わせ] 1.5 いひょう...
  • Surprise attack

    Mục lục 1 n 1.1 ふいうち [不意打ち] 1.2 ふいうち [不意討ち] 1.3 だましうち [騙し討ち] 2 n,vs 2.1 きしゅう [奇襲] n ふいうち...
  • Surprise examination

    n ふいしけん [不意試験]
  • Surprise move

    n きしゅ [奇手]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top