- Từ điển Anh - Nhật
Surplus population
n
かじょうじんこう [過剰人口]
Xem thêm các từ khác
-
Surplus power
n よせい [余勢] -
Surplus value
n じょうよかち [剰余価値] -
Surprise
Mục lục 1 n 1.1 いっきょう [一驚] 1.2 きょうがく [驚がく] 1.3 きょうがく [驚愕] 1.4 ばんくるわせ [番狂わせ] 1.5 いひょう... -
Surprise attack
Mục lục 1 n 1.1 ふいうち [不意打ち] 1.2 ふいうち [不意討ち] 1.3 だましうち [騙し討ち] 2 n,vs 2.1 きしゅう [奇襲] n ふいうち... -
Surprise examination
n ふいしけん [不意試験] -
Surprise move
n きしゅ [奇手] -
Surprising
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いがい [意外] 2 exp 2.1 おどろくべき [驚くべき] 3 adv,n 3.1 おもいのほか [思いの外] adj-na,n いがい... -
Surprisingly
adv いがいと [意外と] -
Surrealism
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 シュール 2 n 2.1 シュールレアリズム 2.2 ちょうげんじつしゅぎ [超現実主義] adj-na,n シュール... -
Surrealistic
adj-na,n ちょうげんじつてき [超現実的] -
Surrender
Mục lục 1 n 1.1 かんらく [陥落] 1.2 きふく [帰服] 1.3 しっかん [失陥] 1.4 とうこう [投降] 1.5 こうふく [降伏] 1.6 きふく... -
Surrender (fall) of a castle
n らくじょう [落城] -
Surrender to the enemy
n じんもん [陣門] -
Surrenderer
n とうこうしゃ [投降者] -
Surreptitious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひそか [密か] 1.2 ひそか [秘か] 1.3 ひそか [窃か] adj-na,n ひそか [密か] ひそか [秘か] ひそか [窃か] -
Surreptitious visit to house of ill repute
n しのび [忍び] -
Surrogate birth
n だいりしゅっさん [代理出産] -
Surrogate mother
n サロゲートマザー だいりはは [代理母] -
Surrogate pair (of characters)
n サロゲートペア -
Surround
n サラウンド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.