Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Surrogate pair (of characters)

n

サロゲートペア

Xem thêm các từ khác

  • Surround

    n サラウンド
  • Surrounded by the sea

    n かんかい [環海]
  • Surrounding

    n,vs いにょう [囲繞] いじょう [囲繞]
  • Surrounding at a distance

    n とおまき [遠巻き]
  • Surrounding countries

    Mục lục 1 n 1.1 しりん [四隣] 1.2 きんりんしょこく [近隣諸国] 1.3 しゅうへんしょこく [周辺諸国] n しりん [四隣]...
  • Surrounding people

    n まわりのひと [周りの人]
  • Surrounding seas

    n かんかい [環海]
  • Surroundings

    Mục lục 1 n,suf 1.1 がわ [側] 1.2 かわ [側] 2 n,n-suf 2.1 まわり [周り] 2.2 まわり [回り] 3 n,vs 3.1 しゅうかい [周回] 4 n 4.1...
  • Surveillance

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かんし [監視] 2 n 2.1 ウォッチドッグ 2.2 サーベイランス n,vs かんし [監視] n ウォッチドッグ サーベイランス
  • Surveillance camera

    n かんしカメラ [監視カメラ]
  • Surveillance flight

    n ていさつひこう [偵察飛行]
  • Surveillance network

    n かんしもう [監視網]
  • Survey

    Mục lục 1 n 1.1 たいけい [大系] 1.2 アンケート 1.3 とうさ [踏査] 1.4 ようらん [要覧] 1.5 サーベイ 2 n,vs 2.1 ちょうさ...
  • Survey map

    n そくりょうず [測量図]
  • Survey ship

    n そくりょうせん [測量船]
  • Surveyed map

    n じっそくず [実測図]
  • Surveying

    n,vs そくりょう [測量]
  • Surveying engineer

    n そくりょうぎし [測量技師]
  • Surveying instrument

    n そくりょうきかい [測量機械] そくりょうき [測量器]
  • Surveyor

    Mục lục 1 n 1.1 そくりょうぎし [測量技師] 2 n 2.1 サーベイヤー n そくりょうぎし [測量技師] n サーベイヤー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top