- Từ điển Anh - Nhật
Survival wear
n
サバイバルウエア
Xem thêm các từ khác
-
Survive
n,vs ざんぞん [残存] ざんそん [残存] -
Surviving custom
n よふう [余風] -
Surviving on rice gruel
n かゆばら [粥腹] -
Surviving retainer
n いしん [遺臣] -
Survivor
Mục lục 1 n 1.1 そうなんしゃ [遭難者] 1.2 せいざんしゃ [生残者] 1.3 ざんぞんしゃ [残存者] 1.4 せいかんしゃ [生還者]... -
Survivor (a ~)
n いきのこり [生き残り] -
Susceptibility
Mục lục 1 n 1.1 かんじゅ [感受] 2 adj-na,n 2.1 びんかん [敏感] n かんじゅ [感受] adj-na,n びんかん [敏感] -
Susceptibility to depression
n ゆううつしつ [憂鬱質] -
Sushi
Mục lục 1 n,uk 1.1 すし [寿司] 1.2 すし [鮨] 1.3 すし [鮓] n,uk すし [寿司] すし [鮨] すし [鮓] -
Sushi ball
Mục lục 1 n 1.1 にぎりずし [握りずし] 1.2 にぎりずし [握り寿司] 1.3 にぎりずし [握り鮨] 1.4 にぎりずし [握鮨] n にぎりずし... -
Sushi in fried tofu (aburage)
n いなりずし [稲荷寿司] いなりずし [稲荷鮨] -
Sushi made rolled in nori seaweed with a core of filling
n まきずし [巻鮨] まきずし [巻寿司] -
Sushi rice and other ingredients pressed in box or mould
n おしずし [押し寿司] おしずし [押し鮨] -
Sushi rice in a bowl with scattered topping
n ちらしずし [散らし寿司] ちらしずし [散らし鮨] -
Sushi shop
n すしや [鮨屋] -
Sushi wrapped in nori
n てまきずし [手巻寿司] -
Suspect
n ようぎ [容疑] -
Suspect (a ~)
n けんぎしゃ [嫌疑者] -
Suspect (person)
n ようぎしゃ [容疑者] -
Suspected
n,pref ぎじ [疑似] ぎじ [擬似]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.