- Từ điển Anh - Nhật
Suspense drama
n
サスペンスドラマ
Xem thêm các từ khác
-
Suspension
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゅうぜつ [中絶] 1.2 ちゅうし [中止] 1.3 ちゅうだん [仲断] 1.4 ちゅうだん [中断] 1.5 ていし [停止]... -
Suspension (chem ~)
n けんだく [懸濁] -
Suspension (of an automobile)
n けんが [懸架] -
Suspension bridge
Mục lục 1 n 1.1 つりばし [釣り橋] 1.2 つりばし [吊橋] 1.3 かけはし [懸け橋] 1.4 つりばし [吊り橋] 1.5 かけはし [掛け橋]... -
Suspension from office
n きゅうしょく [休職] ていしょく [停職] -
Suspension from school
n ていがく [停学] -
Suspension of a meeting
n ていかい [停会] -
Suspension of aid
n えんじょとうけつ [援助凍結] -
Suspension of ferry service
n かわどめ [川止め] -
Suspension of fishing
n きゅうりょう [休漁] -
Suspension of indictment
n きそゆうよ [起訴猶予] -
Suspension of judgement
n はんだんちゅうし [判断中止] -
Suspension of operations
vs うんてんていし [運転停止] -
Suspension of publication
n きゅうかん [休刊] -
Suspension of rations or payments
n けっぱい [欠配] -
Suspension of sailings
n きゅうこう [休航] -
Suspension of service
n けっこう [欠航] -
Suspension of traffic
n つうこうどめ [通行上] -
Suspicion
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしん [不審] 2 n 2.1 ぎしん [疑心] 2.2 けんぎ [嫌疑] 2.3 うたがい [疑い] 2.4 さいぎ [猜疑] 2.5 うたぐり... -
Suspicion will raise bogies
n ぎしんあんき [疑心暗鬼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.