- Từ điển Anh - Nhật
Swap agreement
n
スワップきょうてい [スワップ協定]
Xem thêm các từ khác
-
Swap dealings
n スワップとりひき [スワップ取引] -
Swap meet
n スワップミート -
Swap transactions
n スワップとりひき [スワップ取引] -
Swapping
n スワッピング -
Swapping capability
n こうかんきのう [交換機能] -
Swarm
Mục lục 1 n,vs 1.1 いしゅう [蝟集] 2 n 2.1 うんしゅう [雲集] 2.2 むれ [群れ] n,vs いしゅう [蝟集] n うんしゅう [雲集]... -
Swarm earthquakes
n ぐんぱつじしん [群発地震] -
Swarming
n ぶんぽう [分封] -
Swarthy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いろぐろ [色黒] 2 adj 2.1 あさぐろい [浅黒い] adj-na,n いろぐろ [色黒] adj あさぐろい [浅黒い] -
Swashbuckling stories
n ぶきょうしょうせつ [武侠小説] -
Swastika
n かぎじゅうじ [鉤十字] まんじ [卍] -
Swastika (de: Hakenkreuz)
n ハーケンクロイツ -
Sway
n スウェー -
Sway to and fro
adv,n,vs ぶらぶら -
Swaying
Mục lục 1 n 1.1 ゆらゆら [揺ら揺ら] 1.2 よこゆれ [横揺れ] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 ひょろひょろ n ゆらゆら [揺ら揺ら] よこゆれ... -
Swear by god
adv かみかけて [神掛けて] -
Swearing off liquor
n さかだち [酒断ち] -
Sweat
Mục lục 1 n 1.1 スエット 1.2 あせみず [汗水] 1.3 りゅうかん [流汗] 1.4 あせ [汗] n スエット あせみず [汗水] りゅうかん... -
Sweat and blood
n かんけつ [汗血] -
Sweat and blood (hard-earned rewards of ~)
n こうけつ [膏血]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.