- Từ điển Anh - Nhật
Swift current
n
きゅうりゅう [急流]
はやせ [早瀬]
Xem thêm các từ khác
-
Swift horse
Mục lục 1 n 1.1 しゅんめ [駿馬] 1.2 しゅんそく [駿足] 1.3 しゅんば [駿馬] 1.4 しゅんそく [俊足] 2 iK,n 2.1 しゅんめ [俊馬]... -
Swiftly
adv するすると するする -
Swiftly running river
n きゅうなながれ [急な流れ] -
Swiftness
adj-na,n しんそく [神速] -
Swimcap
n かいすいぼう [海水帽] -
Swimmer
n スイマー -
Swimming
Mục lục 1 n 1.1 みずごころ [水心] 1.2 ゆうえい [游泳] 1.3 およぎ [泳ぎ] 1.4 スウィミング 2 n,vs 2.1 すいえい [水泳] 2.2... -
Swimming (practice)
n すいれん [水練] -
Swimming alone
n どくえい [独泳] -
Swimming belt
n うきぶくろ [浮袋] うきぶくろ [浮き袋] -
Swimming club
n スイミングクラブ -
Swimming crab
n がざみ わたりがに [渡蟹] -
Swimming float
n うきぶくろ [浮袋] うきぶくろ [浮き袋] -
Swimming goggles
n すいちゅうめがね [水中眼鏡] -
Swimming in the middle of winter or the cold season
n かんちゅうすいえい [寒中水泳] -
Swimming or bathing cap
n すいえいぼう [水泳帽] -
Swimming pool
n プール -
Swimming pool lane which is longer than 50 meters
n ちょうすいろ [長水路] -
Swimming race
n きょうえい [競泳] -
Swimming relay
n けいえい [継泳]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.