- Từ điển Anh - Nhật
Swimming belt
n
うきぶくろ [浮袋]
うきぶくろ [浮き袋]
Xem thêm các từ khác
-
Swimming club
n スイミングクラブ -
Swimming crab
n がざみ わたりがに [渡蟹] -
Swimming float
n うきぶくろ [浮袋] うきぶくろ [浮き袋] -
Swimming goggles
n すいちゅうめがね [水中眼鏡] -
Swimming in the middle of winter or the cold season
n かんちゅうすいえい [寒中水泳] -
Swimming or bathing cap
n すいえいぼう [水泳帽] -
Swimming pool
n プール -
Swimming pool lane which is longer than 50 meters
n ちょうすいろ [長水路] -
Swimming race
n きょうえい [競泳] -
Swimming relay
n けいえい [継泳] -
Swimming school
n スイミングスクール -
Swimming style
n えいほう [泳法] -
Swimming trunks (lit: swimming pants)
n スイミングパンツ -
Swimming trunks (male swimsuit)
n スイミングトランクス -
Swimmingly
adv トントンびょうし [トントン拍子] -
Swimsuit
n すいえいぎ [水泳着] -
Swindle
Mục lục 1 n 1.1 かたり [騙り] 1.2 ぺてん 1.3 さぎ [詐欺] 2 n,vs 2.1 さしゅ [詐取] n かたり [騙り] ぺてん さぎ [詐欺] n,vs... -
Swindler
Mục lục 1 n 1.1 ぺてんし [ぺてん師] 1.2 ふとくかん [不徳漢] 1.3 さぎし [詐欺師] 1.4 ぽんぴき [ぽん引き] 1.5 いかさまし... -
Swindling
n さじゅつ [詐術] へんしゅ [騙取] -
Swing
Mục lục 1 n 1.1 スイング 1.2 スウィング 2 n,uk 2.1 ぶらんこ [鞦韆] 3 adv,n,vs 3.1 ゆらゆら 3.2 ぶらぶら n スイング スウィング...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.