Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Swimming race

n

きょうえい [競泳]

Xem thêm các từ khác

  • Swimming relay

    n けいえい [継泳]
  • Swimming school

    n スイミングスクール
  • Swimming style

    n えいほう [泳法]
  • Swimming trunks (lit: swimming pants)

    n スイミングパンツ
  • Swimming trunks (male swimsuit)

    n スイミングトランクス
  • Swimmingly

    adv トントンびょうし [トントン拍子]
  • Swimsuit

    n すいえいぎ [水泳着]
  • Swindle

    Mục lục 1 n 1.1 かたり [騙り] 1.2 ぺてん 1.3 さぎ [詐欺] 2 n,vs 2.1 さしゅ [詐取] n かたり [騙り] ぺてん さぎ [詐欺] n,vs...
  • Swindler

    Mục lục 1 n 1.1 ぺてんし [ぺてん師] 1.2 ふとくかん [不徳漢] 1.3 さぎし [詐欺師] 1.4 ぽんぴき [ぽん引き] 1.5 いかさまし...
  • Swindling

    n さじゅつ [詐術] へんしゅ [騙取]
  • Swing

    Mục lục 1 n 1.1 スイング 1.2 スウィング 2 n,uk 2.1 ぶらんこ [鞦韆] 3 adv,n,vs 3.1 ゆらゆら 3.2 ぶらぶら n スイング スウィング...
  • Swing door

    n スイングドア
  • Swing of pendulum

    n しんぷく [振幅]
  • Swing out

    n スイングアウト
  • Swing strategy

    n スイングせんりゃく [スイング戦略]
  • Swing vote

    n ふどうひょう [浮動票]
  • Swinger

    n スインガー
  • Swinger party

    n スインガーパーティー
  • Swinging

    Mục lục 1 n 1.1 スインギング 1.2 ようどう [揺動] 2 adv,n,vs 2.1 ゆらゆら n スインギング ようどう [揺動] adv,n,vs ゆらゆら
  • Swinging from branch to branch

    n うでわたり [腕渡り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top