Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Switching over to

n,vs

いこう [移行]

Xem thêm các từ khác

  • Switchover

    Mục lục 1 n 1.1 きりかえ [切替え] 1.2 きりかえ [切換] 1.3 せったい [切替] 1.4 きりかえ [切替] 1.5 きりかえ [切り替え]...
  • Switchyard

    n そうしゃじょう [操車場]
  • Switzerland

    n スイス すいす [瑞西]
  • Switzerland (Helvetia)

    n ヘルベチア
  • Swivel

    n スイベル スイバル
  • Swivel chair

    n かいてんいす [回転椅子]
  • Swiveling

    n せんかい [旋廻]
  • Swollen face (lit: moon face)

    n ムーンフェース
  • Swollen or cancerous spleen

    n ひしゅ [脾腫]
  • Swoon

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しっしん [失心] 1.2 しっしん [失神] 1.3 きぜつ [気絶] 2 n 2.1 こんとう [昏倒] n,vs しっしん [失心]...
  • Swooning

    n そっとう [卒倒] そっとう [率倒]
  • Swoop

    n きゅうこうか [急降下]
  • Sword

    Mục lục 1 n 1.1 み [身] 1.2 のべがね [延金] 1.3 つるぎ [剣] 1.4 けん [剣] 1.5 かたな [刀] 1.6 だんびら [段平] 1.7 ソード...
  • Sword-shaped

    n けんじょう [剣状]
  • Sword (pt: espada)

    n スベタ
  • Sword battle

    n たて [殺陣]
  • Sword bean

    n なたまめ [鉈豆]
  • Sword belt

    n けんたい [剣帯]
  • Sword blade

    Mục lục 1 n 1.1 へいじん [兵刃] 1.2 とうじん [刀刃] 1.3 とうしん [刀身] n へいじん [兵刃] とうじん [刀刃] とうしん...
  • Sword blade by Masamune

    n まさむね [正宗]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top