- Từ điển Anh - Nhật
Sympathy for an underdog
n
はんがんびいき [判官贔屓]
ほうがんびいき [判官贔屓]
Xem thêm các từ khác
-
Sympathy letter
n みまいじょう [見舞い状] -
Sympathy vote
n どうじょうひょう [同情票] -
Sympathy with
Mục lục 1 n,vs 1.1 りょうさつ [諒察] 1.2 りょうさつ [了察] 1.3 りょうさつ [亮察] n,vs りょうさつ [諒察] りょうさつ... -
Symphonic jazz
n シンフォニックジャズ -
Symphonic poem
n シンフォニックポエム こうきょうし [交響詩] -
Symphony
n こうきょうきょく [交響曲] シンフォニー -
Symphony (orchestra)
n こうきょうがく [交響楽] こうきょうがくだん [交響楽団] -
Symposium
Mục lục 1 n 1.1 シンポ 1.2 ざだんかい [座談会] 1.3 シンポジウム n シンポ ざだんかい [座談会] シンポジウム -
Symptom
Mục lục 1 n 1.1 ちょうこう [徴候] 1.2 びょうちょう [病徴] 1.3 ちょうこう [兆候] n ちょうこう [徴候] びょうちょう... -
Symptomatic therapy
n たいしょうりょうほう [対症療法] -
Symptoms
Mục lục 1 n 1.1 きざし [兆し] 1.2 しょうこう [症候] 1.3 したじ [下地] 1.4 しょうじょう [症状] 1.5 きざし [兆] n きざし... -
Symptoms observed by the doctor
n たかくしょうじょう [他覚症状] たかくしょう [他覚症] -
Symptoms of atomic illness
n げんししょう [原子症] げんばくしょう [原爆症] -
Synagogue
Mục lục 1 n 1.1 ユダヤきょうかいどう [ユダヤ教会堂] 1.2 かいどう [会堂] 1.3 シナゴーグ n ユダヤきょうかいどう... -
Synapse
n シナプス -
Synchronisation loss (in digital communications)
n どうきはずれ [同期外れ] -
Synchronization
n どうきしき [同期式] -
Synchronize
Mục lục 1 n,abbr 1.1 シンクロ 2 n 2.1 シンクロナイズ n,abbr シンクロ n シンクロナイズ -
Synchronized
n シンクロナイズド -
Synchronized swimming
n シンクロナイズドスイミング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.