- Từ điển Anh - Nhật
Syntactic index
n
とうごしひょう [統語指標]
Xem thêm các từ khác
-
Syntax
Mục lục 1 n 1.1 ごほう [語法] 1.2 シンタクス 1.3 ぶんしょうろん [文章論] 1.4 こうぶん [構文] 1.5 こうぶんぽう [構文法]... -
Syntax tree
n こうぶんもく [構文木] -
Synthesis
Mục lục 1 n 1.1 そうかつ [総括] 1.2 ごうせい [合成] 2 n,vs 2.1 そうごう [総合] 2.2 そうごう [綜合] 2.3 とうごう [統合]... -
Synthesis (de: Synthese)
n ジンテーゼ -
Synthesizer
n シンセサイザ シンセサイザー -
Synthesizer patch
Mục lục 1 n 1.1 おんいろ [音色] 1.2 おんしょく [音色] 1.3 ねいろ [音色] n おんいろ [音色] おんしょく [音色] ねいろ... -
Synthetic
Mục lục 1 adj-na 1.1 そうごうてき [総合的] 2 n 2.1 じんぞう [人造] 2.2 ごうせい [合成] adj-na そうごうてき [総合的] n... -
Synthetic building material
n しんけんざい [新建材] -
Synthetic chemical industry
n ごうせいかがくこうぎょう [合成化学工業] -
Synthetic chemistry
n ごうせいかがく [合成化学] -
Synthetic detergent
n ごうせいせんざい [合成洗剤] -
Synthetic fiber
n じんぞうせんい [人造繊維] ごうせん [合繊] -
Synthetic fibers
n かがくせんい [化学繊維] -
Synthetic fibre
n ごうせいせんい [合成繊維] -
Synthetic fibres
n かせん [化繊] -
Synthetic gems
n ごうせいほうせき [合成宝石] -
Synthetic indigo
n じんぞうあい [人造藍] -
Synthetic leather
n ごうせいひかく [合成皮革] -
Synthetic oil
n じんぞうせきゆ [人造石油] -
Synthetic paper
n ごうせいし [合成紙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.