- Từ điển Anh - Nhật
System of crystallization
n
けっしょうけい [結晶系]
Xem thêm các từ khác
-
System of land subdivision in ancient Japan
n じょうりせい [条里制] -
System of lifetime employment (Japanese ~)
n しゅうしんこようせい [終身雇用制] -
System of particles
n しつてんけい [質点系] -
System of universal conscription
n かいへいせいど [皆兵制度] -
System operator
abbr シスオペ -
System television
n システムテレビ -
System where all students live in dormitories
n ぜんりょうせい [全寮制] -
Systematic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 システマチック 1.2 けいとうてき [系統的] 2 adj-na 2.1 システマティック 2.2 たいけいてき [体系的]... -
Systematic theology
n けいとうしんがく [系統神学] -
Systematization
Mục lục 1 n 1.1 たいけいか [体系化] 2 n,vs 2.1 そしきか [組織化] n たいけいか [体系化] n,vs そしきか [組織化] -
Systemic grammar
n たいけいぶんぽう [体系文法] -
Systemize
n,vs けいれつか [系列化] -
Systems
n システムズ -
Systems administrator (computer ~)
abbr シスアド -
Systems analysis
n システムアナリシス システムぶんせき [システム分析] -
Systems analyst
n システムアナリスト -
Systems approach
n システムアプローチ -
Systems design
n システムデザイン -
Systems designer
n システムデザイナー -
Systems engineer
n システムエンジニア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.