- Từ điển Anh - Nhật
T-shaped
n
ていじけい [丁字形]
Xem thêm các từ khác
-
T-shirt
n Tシャツ -
TASS News Agency
n タスつうしん [タス通信] -
TB
n テーベー -
TCA
n トリカルボンさんかいろ [トリカルボン酸回路] -
TIT
n とうこうだい [東工大] -
TNT
n トリニトロトルエン -
TOB
n かぶしきこうかいかいつけせいど [株式公開買付制度] -
TOEFL
n えいごきそのうりょくしけん [英語基礎能力試験] -
TROFF
n ティーロフ -
TRON
n トロン -
TV
n テレビ -
TV test pattern chart
n インメガチャート -
TV tower
n テレビとう [テレビ塔] -
T bandage
n ていじたい [丁字帯] -
T junction
n ていじろ [丁字路] -
T square
Mục lục 1 n 1.1 ていじがたじょうぎ [丁字形定規] 1.2 ていじょうぎ [丁定規] 1.3 ていじじょうぎ [丁字定規] n ていじがたじょうぎ... -
Tab (character)
n タブ -
Tabby cat
n とらねこ [虎猫] -
Tabernacle
n かいどう [会堂] まくや [幕屋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.