Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

TCA

n

トリカルボンさんかいろ [トリカルボン酸回路]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • TIT

    n とうこうだい [東工大]
  • TNT

    n トリニトロトルエン
  • TOB

    n かぶしきこうかいかいつけせいど [株式公開買付制度]
  • TOEFL

    n えいごきそのうりょくしけん [英語基礎能力試験]
  • TROFF

    n ティーロフ
  • TRON

    n トロン
  • TV

    n テレビ
  • TV test pattern chart

    n インメガチャート
  • TV tower

    n テレビとう [テレビ塔]
  • T bandage

    n ていじたい [丁字帯]
  • T junction

    n ていじろ [丁字路]
  • T square

    Mục lục 1 n 1.1 ていじがたじょうぎ [丁字形定規] 1.2 ていじょうぎ [丁定規] 1.3 ていじじょうぎ [丁字定規] n ていじがたじょうぎ...
  • Tab (character)

    n タブ
  • Tabby cat

    n とらねこ [虎猫]
  • Tabernacle

    n かいどう [会堂] まくや [幕屋]
  • Tabi

    n たび [足袋]
  • Table

    Mục lục 1 n 1.1 き [几] 1.2 テーブル 1.3 ていぶる [卓子] 1.4 いちらんひょう [一覧表] 1.5 ぜんぶ [膳部] 1.6 はやみ [早見]...
  • Table-side service

    n ワゴンサービス
  • Table (e.g. Tab 1)

    n,n-suf ひょう [表]
  • Table (of logarithms)

    n すうひょう [数表]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top