Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Table of logarithms

n

たいすうひょう [対数表]

Xem thêm các từ khác

  • Table of random numbers

    n らんすうひょう [乱数表]
  • Table salt

    Mục lục 1 n 1.1 しょくえん [食塩] 1.2 てしお [手塩] 1.3 しょくたくえん [食卓塩] n しょくえん [食塩] てしお [手塩]...
  • Table talk

    n テーブルトーク
  • Table tennis

    n テーブルテニス たっきゅう [卓球]
  • Table top

    n テーブルタップ
  • Table use

    n たくよう [卓用]
  • Table wine

    n テーブルワイン
  • Table with heater

    Mục lục 1 n,uk 1.1 こたつ [炬燵] 2 iK,n,uk 2.1 こたつ [火燵] n,uk こたつ [炬燵] iK,n,uk こたつ [火燵]
  • Tableau vivant

    n かつじんが [活人画]
  • Tableland

    n だいち [台地] こうげん [高原]
  • Tablespoon

    Mục lục 1 n 1.1 おおさじ [大匙] 1.2 おおさじ [大さじ] 1.3 テーブルスプーン n おおさじ [大匙] おおさじ [大さじ] テーブルスプーン
  • Tablet

    n タブレット じょうざい [錠剤]
  • Tableware

    n しょっき [食器]
  • Tabloid

    Mục lục 1 n 1.1 タブロイド 1.2 こがたしんぶん [小型新聞] 1.3 たいしゅうし [大衆紙] n タブロイド こがたしんぶん...
  • Taboo

    Mục lục 1 n 1.1 きんき [禁忌] 1.2 ごはっと [御法度] 1.3 タブー 1.4 いみ [忌み] 1.5 きんもつ [禁物] n きんき [禁忌] ごはっと...
  • Taboo word

    Mục lục 1 n 1.1 いみことば [忌言葉] 1.2 いみことば [忌詞] 1.3 きんく [禁句] 1.4 いみことば [忌み言葉] n いみことば...
  • Tachogenerator

    abbr タコジェネ
  • Tachometer

    n かいてんけい [回転計]
  • Tacit

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 あんもく [暗黙] 2 adj-na,n 2.1 もくもく [黙黙] 2.2 もくもく [黙々] adj-no,n あんもく [暗黙] adj-na,n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top